• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá sấu Châu phi, cá sấu===== =====(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi===== ::crocodile tears ::nước mắt...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">krɒk.ə.daɪl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:24, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /krɒk.ə.daɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá sấu Châu phi, cá sấu
    (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
    crocodile tears
    nước mắt cá sấu

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    kẹp hàm cá sấu

    Oxford

    N.

    A any large tropical amphibious reptile of the orderCrocodilia, with thick scaly skin, long tail, and long jaws. bleather from its skin, used to make bags, shoes, etc.
    Brit.colloq. a line of schoolchildren etc. walking in pairs.
    Crocodilian adj. [ME f.OF cocodrille f. med.L cocodrillus f. L crocodilus f. Gkkrokodilos f. kroke pebble + drilos worm]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X