• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Trong lúc đó; trong lúc ấy===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Interim, meantime, interval: In the ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">miːn.waɪl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:40, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /miːn.waɪl/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trong lúc đó; trong lúc ấy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Interim, meantime, interval: In the meanwhile, you couldstudy for the exam.
    Adv.
    In the meanwhile, meantime, in the meantime, in theinterim, for the moment, temporarily, for now, for the timebeing, during the interval, in the intervening time: Ruth waswatching TV; meanwhile George was washing up.

    Oxford

    Adv. & n.

    Adv.
    In the intervening period of time.
    Atthe same time.
    N. the intervening period (esp. in themeanwhile). [MEAN(3) + WHILE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X