• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(điện học) dây mềm===== ===Ngoại động từ=== =====Làm cong, uốn cong===== ===Nội động từ=== =====Cong lại; ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fleks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:55, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /fleks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) dây mềm

    Ngoại động từ

    Làm cong, uốn cong

    Nội động từ

    Cong lại; gập lại (cánh tay)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điểm uốn
    lún xuống
    uốn
    uốn cong

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wire, lead, cord, cable, extension: Replace this flexbefore you have a short circuit.
    V.
    Bend, give, stretch, curve: The plastic tube can beflexed many times without breaking.
    Exercise, tense, tighten,contract: He flexed his muscles before lifting the weight.

    Tham khảo chung

    • flex : National Weather Service
    • flex : Corporateinformation
    • flex : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X