• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh===== ::panoramic view of a hill ::toàn cảnh quả đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pænəˈræmɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:22, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /pænəˈræmɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh
    panoramic view of a hill
    toàn cảnh quả đồi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sweeping, commanding, extensive, comprehensive, wide,overall, scenic, far-reaching, all-embracing, far-ranging,all-encompassing, inclusive, bird's-eye, general: This roomaffords a panoramic view of the sea-coast.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X