• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục===== ::fervent love ::tình yêu tha thiết ::fervent hatred ...)
    So với sau →

    16:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
    fervent love
    tình yêu tha thiết
    fervent hatred
    căm thù sôi sục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.
    Ecstatic, transported, rapturous, rapt, enrapt, enraptured,captivated: The fervent crowds cheered wildly when Caesararrived.

    Oxford

    Adj.

    Ardent, impassioned, intense (fervent admirer; ferventhatred).
    Hot, glowing.
    Fervency n. fervently adv. [ME f.OF f. L fervere boil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X