-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục===== ::fervent love ::tình yêu tha thiết ::fervent hatred ...)
So với sau →16:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ