-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)===== =====Giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)===== ::palliative measure :...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈpæliˌeɪtɪv</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==22:28, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- palliative : National Weather Service
- palliative : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ