• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)===== =====Giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)===== ::palliative measure :...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpæliˌeɪtɪv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:28, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /ˈpæliˌeɪtɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)
    Giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
    palliative measure
    biện pháp làm giảm nhẹ

    Danh từ (như) .palliator

    Thuốc giảm đau
    Biện pháp làm giảm những tác dụng có hại của cái gì mà không trừ được nguyên nhân gây ra nó; biện pháp giải quyết tạm thời; biện pháp có tính "chữa cháy"

    Oxford

    N. & adj.

    N. anything used to alleviate pain, anxiety, etc.
    Adj. serving to alleviate.
    Palliatively adv. [F palliatif-ive or med.L palliativus (as PALLIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X