• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)===== ===Ngoại động từ=== =====Cho gặm cỏ, chăn (trâu bò...)===== ==Từ đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'pɑ:st∫ə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:41, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /di:'pɑ:st∫ə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)

    Ngoại động từ

    Cho gặm cỏ, chăn (trâu bò...)

    Oxford

    V.

    A tr. (of cattle) graze upon. b intr. graze. c tr. put(cattle) to graze.
    Tr. (of land) provide pasturage for(cattle).
    Depasturage n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X