• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tuổi dậy thì===== ::reach the age of puberty ::đến tuổi dậy thì == Từ điển Kỹ thuật chung ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pjuː.bə.ti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:56, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /pjuː.bə.ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tuổi dậy thì
    reach the age of puberty
    đến tuổi dậy thì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tuổi dậy thì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pubescence, sexual maturity, adolescence, juvenescence,teens; nubility: The anxiety of parents for the health of aninfant is as nothing compared with their concerns when theirchild reaches puberty.

    Oxford

    N.

    The period during which adolescents reach sexual maturityand become capable of reproduction.
    Age of puberty the age atwhich puberty begins, in law usu. 14 in boys and 12 in girls.
    Pubertal adj. [ME f. F pubert‚ or L pubertas f. puber adult]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X