-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(thông tục) (như) not===== ==Từ điển Oxford== ===Adv.=== =====(in comb.) = NOT (usu. with is, are, have, must, and theauxili...)(đóng góp từ N't tại CĐ Kythuatđóng góp từ N't tại CĐ Kinhte)
Dòng 2: Dòng 2: | __TOC__| __TOC__|}|}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: =====(in comb.) = NOT (usu. with is, are, have, must, and theauxiliary verbs can, do, should, would: isn''t; mustn''t) (seealso CAN''T, DON''T, WON''T). [contr.]==========(in comb.) = NOT (usu. with is, are, have, must, and theauxiliary verbs can, do, should, would: isn''t; mustn''t) (seealso CAN''T, DON''T, WON''T). [contr.]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]04:07, ngày 24 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ