• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác kaff ===Danh từ=== =====Như kaff===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A a member of the Xhosa-speaking peoples of S. Afri...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'k&#230;f&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:10, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'kæfə/

    Thông dụng

    Cách viết khác kaff

    Danh từ

    Như kaff

    Oxford

    N.

    A a member of the Xhosa-speaking peoples of S. Africa. bthe language of these peoples.
    S.Afr. offens. any BlackAfrican. [Arab. kafir infidel f. kafara not believe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X