• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Literary a shaking, weaken...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,l&#230;bi'f&#230;k&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:23, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /,læbi'fæk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi

    Oxford

    N.

    Literary a shaking, weakening, or downfall. [L labefacereweaken f. labi fall + facere make]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X