• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỏ khí cầu===== =====Vỏ động cơ máy bay===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">n&#601;'sel</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:28, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /nə'sel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ khí cầu
    Vỏ động cơ máy bay

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thân máy bay

    Oxford

    N.

    The outer casing of the engine of an aircraft.
    The carof an airship. [F, f. LL navicella dimin. of L navis ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X