-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Tiếng lóng== *''' Exclamation. A victory yell over the theft of food from another, particularly in reference to French fries. ''' *'''''Example:''' Ariba! Thanks for the curly fry...)(→Tiếng lóng)
Dòng 1: Dòng 1: ==Tiếng lóng====Tiếng lóng==- *'''Exclamation.A victory yell over the theft of food from another,particularly in reference to French fries.+ *'''Thán từ. Tiếng kêu khoái chí khi nhúp trộm được đồ ăn của người khác, đặc biệt hay dùng với khoai tây chiên.'''*'''''Example:''' Ariba! Thanks for the curly fry, loser. ''*'''''Example:''' Ariba! Thanks for the curly fry, loser. ''- {{slang}}+ *'''''Example:''' Ariba! Cám ơn nhiều về miếng khoai chiên ngon ngon nhé, cậu thua rồi!- Category:Tiếng lóng]]+ [[Thể_loại:Tiếng lóng]]Hiện nay
Tiếng lóng
- Thán từ. Tiếng kêu khoái chí khi nhúp trộm được đồ ăn của người khác, đặc biệt hay dùng với khoai tây chiên.
- Example: Ariba! Thanks for the curly fry, loser.
- Example: Ariba! Cám ơn nhiều về miếng khoai chiên ngon ngon nhé, cậu thua rồi!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ