• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ===== =====Lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ===== ==Từ điể...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">flæt.ər.i</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:18, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /flæt.ər.i/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
    Lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Adulation, cajolery, blandishment, sweet talk, beguilement,wheedling, gloze, Colloq soft soap, Slang boot-licking, Taboobrown-nosing, Brit arse-kissing, arse-licking, bum-sucking, USass-kissing, ass-licking: A judicious use of flattery moved himup the corporate ladder.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 exaggerated or insincere praise.
    The act oran instance of flattering.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X