• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác taffety ===Danh từ=== =====Vải bóng như lụa===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vải tơ ta...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæfitə/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:17, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæfitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác taffety

    Danh từ

    Vải bóng như lụa

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    vải tơ tafeta

    Oxford

    N.

    A fine lustrous silk or silklike fabric. [ME f. OF taffetasor med.L taffata, ult. f. Pers. tafta past part. of taftantwist]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X