• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">mʊstɑːʃ</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">mʊstɑːʃ</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">məs´ta:ʃ</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:52, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /məs´ta:ʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)

    Oxford

    N.

    (US mustache) 1 hair left to grow on a man's upper lip.
    Asimilar growth round the mouth of some animals.
    Moustached adj. [F f. It. mostaccio f. Gk mustax-akos]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X