• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái trống===== =====Khung thêu===== ::tambour work ::đồ thêu trên khung ===Ngoại độ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæmbʊə(r)/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:47, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæmbʊə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái trống
    Khung thêu
    tambour work
    đồ thêu trên khung

    Ngoại động từ

    Thêu trên khung thêu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng đệm
    ngăn đệm
    đầu cột chứa corin
    đồ thêu trên khung
    tường đỡ vòm
    vành đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trống

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A drum.
    A a circular frame for holdingfabric taut while it is being embroidered. b materialembroidered in this way.
    Archit. each of a sequence ofcylindrical stones forming the shaft of a column.
    Archit. thecircular part of various structures.
    Archit. a lobby with aceiling and folding doors in a church porch etc. to obviatedraughts.
    A sloping buttress or projection in a fives-courtetc.
    V.tr. (also absol.) decorate or embroider on a tambour.[F f. tabour TABOR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X