-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xà cừ===== =====(động vật học) con xà cừ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Mother-of-pearl from any shelled mo...)(đóng góp từ Nacre tại CĐ Kinhteđóng góp từ Nacre tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nækrə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 24: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nacre nacre] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nacre nacre] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nacre&submit=Search nacre] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nacre&submit=Search nacre] : amsglossary- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]22:24, ngày 25 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ