• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có lý trí, dựa trên lý trí===== ::a rational being ::một sinh vật có lý trí ::...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ræʃ.ən.əl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:18, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /ræʃ.ən.əl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lý trí, dựa trên lý trí
    a rational being
    một sinh vật có lý trí
    to be quite rational
    hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
    a rational confidence
    một sự tin tưởng dựa trên lý trí
    Có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
    a rational explanation
    một lời giải thích có lý
    (toán học) hữu tỷ
    rational algebraic fraction
    phân thức đại số hữu tỷ
    a rational dress
    quần đàn bà bó ở đầu gối

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỷ, hợp lý

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỉ
    hữu tỷ hợp lý

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỷ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Well-balanced, sane, sound, normal, reasonable,reasoning, logical, ratiocinative, clear-headed, clear-eyed,sober; of sound mind, Colloq all there: Desmond is a rationalhuman being who would be able to advise you about your problem.2 discriminating, intelligent, thinking, enlightened, prudent,wise, knowledgeable, informed: We could not have elected a morerational representative for our cause than Robert Brown. 3sensible, common-sense, commonsensical, practical, pragmatic,down-to-earth, everyday, acceptable, reasonable, logical:Philippa thinks she has a rational explanation for the strangelight we saw in the sky last night.

    Oxford

    Adj.

    Of or based on reasoning or reason.
    Sensible, sane,moderate; not foolish or absurd or extreme.
    Endowed withreason, reasoning.
    Rejecting what is unreasonable or cannotbe tested by reason in religion or custom.
    Math. (of aquantity or ratio) expressible as a ratio of whole numbers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X