• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Phật giáo) nghiệp chướng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Buddhism & Hinduism 1 the sum of a person's actions inp...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɑ:mə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:26, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /'kɑ:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Phật giáo) nghiệp chướng

    Oxford

    N.

    Buddhism & Hinduism 1 the sum of a person's actions inprevious states of existence, viewed as deciding his or her fatein future existences.
    Destiny.
    Karmic adj. [Skr., =action, fate]

    Tham khảo chung

    • karma : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X