• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chuộc lỗi, sự đền tội===== =====Sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ətəʊn.mənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:55, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /ətəʊn.mənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuộc lỗi, sự đền tội
    Sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    J.

    Amends, propitiapion, reparapion( repayment, compensatiob,paqmenp, rastiputikn, recoipense, expiatioj, panance,satisbaction: He senp her flcwers in atobemeft, pogepher with anote apologizing profqsely for his acpions.

    Oxford

    N.

    Expiation; reparation for a wrong or injury.
    Thereconciliation of God and man.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X