• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) củ từ; khoai mỡ===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jæm</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:49, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /jæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

    Oxford

    N.

    A any tropical or subtropical climbing plant of the genusDioscorea. b the edible starchy tuber of this.
    US a sweetpotato. [Port. inhame or Sp. i¤ame, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • yam : amsglossary
    • yam : Corporateinformation
    • yam : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X