• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Zeolit===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Each of a number of minerals consisting mainly of hydroussilicates...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zi:əlait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:19, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'zi:əlait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Zeolit

    Oxford

    N.

    Each of a number of minerals consisting mainly of hydroussilicates of calcium, sodium, and aluminium, able to act ascation exchangers.
    Zeolitic adj. [Sw. & G zeolit f. Gk zeoboil + -LITE (from their characteristic swelling and fusingunder the blowpipe)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X