• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chỉ huy; điều khiển===== ::commanding officer ::sĩ quan chỉ huy =====Oai vệ, uy nghi===== =====Cao, nhìn đư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'mɑ:ndiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:19, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /kə'mɑ:ndiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ huy; điều khiển
    commanding officer
    sĩ quan chỉ huy
    Oai vệ, uy nghi
    Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

    Oxford

    Adj.

    Dignified, exalted, impressive.
    (of a hill or otherhigh point) giving a wide view.
    (of an advantage, a position,etc.) controlling; superior (has a commanding lead).
    Commandingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X