• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====(thông tục) tạm biệt===== ==Từ điển Oxford== ===Int.=== =====Brit. colloq. goodbye (said esp. to or by a child).[19th ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tə 'ta:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:33, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /tə 'ta:/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) tạm biệt

    Oxford

    Int.

    Brit. colloq. goodbye (said esp. to or by a child).[19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • ta-ta : National Weather Service
    • ta-ta : Corporateinformation
    • ta-ta : Chlorine Online
    • ta-ta : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X