• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hành động gan dạ, hành động táo bạo===== =====Sự gan dạ, sự táo bạo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,deriη'du:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:40, ngày 28 tháng 5 năm 2008

    /,deriη'du:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hành động gan dạ, hành động táo bạo
    Sự gan dạ, sự táo bạo

    Oxford

    N.

    Literary joc. heroic courage or action. [ME, = daring todo, misinterpreted by Spenser and by Scott]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X