• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thằng ngốc===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====người ngu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'idiət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:11, ngày 28 tháng 5 năm 2008

    /'idiət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thằng ngốc

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    người ngu

    Oxford

    N.

    Colloq. a stupid person; an utter fool.
    A persondeficient in mind and permanently incapable of rational conduct.
    Idiotic adj.idiotically adv. [ME f. OF f. L idiota ignorant person f. Gkidiotes private person, layman, ignorant person f. idios own,private]

    Tham khảo chung

    • idiot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X