• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác reconcilement =====Như reconcilement===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tái điều giải=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:10, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác reconcilement

    Như reconcilement

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tái điều giải

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conciliation, appeasement, propitiation, pacification,placation, rapprochement, reconcilement, understanding, d‚tente,reunion, harmony, concord, accord, amity, rapport: It was withgreat effort that the reconciliation between the two familieswas finally arranged. 2 compromise, settlement, agreement,arbitration, conformity, compatibility, adjustment:Reconciliation of their differences seems difficult but notimpossible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X