• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mắng mỏ, nhiếc móc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Scold, chide, rate, upbraid, revi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɪreɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:04, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /bɪreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, nhiếc móc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Scold, chide, rate, upbraid, revile, abuse, rail at,excoriate, castigate, objurgate; harangue: In the square anancient virago was berating a butcher.

    Oxford

    V.tr.

    Scold, rebuke. [BE- + RATE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X