• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật chiêm tinh, thuật tử vi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chiêm tinh học====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əstrɒl.ə.dʒi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:05, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /əstrɒl.ə.dʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật chiêm tinh, thuật tử vi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiêm tinh học

    Oxford

    N.

    The study of the movements and relative positions ofcelestial bodies interpreted as an influence on human affairs.
    Astrologer n. astrological adj. astrologist n. [ME f. OFastrologie f. L astrologia f. Gk (as ASTRO-, -LOGY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X