• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cung mê, mê hồn trận===== =====Trạng thái rắc rối phức tạp===== =====Đường dẫn (nước và quặng trong hầ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'l&#230;b&#601;rin&#952;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:13, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'læbərinθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cung mê, mê hồn trận
    Trạng thái rắc rối phức tạp
    Đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ)
    (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mê cung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rối
    mê lộ

    Oxford

    N.

    A complicated irregular network of passages or paths etc.;a maze.
    An intricate or tangled arrangement.
    Anat. thecomplex arrangement of bony and membranous canals and chambersof the inner ear which constitute the organs of hearing andbalance.
    Labyrinthian adj.labyrinthine adj. [F labyrinthe or L labyrinthus f. Gklaburinthos]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X