• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập kế mưu toan===== ==Từ điển Oxford== ===V...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'m&#230;kineit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:22, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'mækineit/

    Thông dụng

    Động từ

    Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập kế mưu toan

    Oxford

    V.intr.

    Lay plots; intrigue.
    Machination n. machinator n.[L machinari contrive (as MACHINE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X