• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)===== =====Giá đựng các lọ dầu, giấm ( (cũng) cruet stand)===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kru:it</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:48, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'kru:it/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
    Giá đựng các lọ dầu, giấm ( (cũng) cruet stand)
    (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh

    Oxford

    N.

    A small container for salt, pepper, oil, or vinegar foruse at table.
    (in full cruet-stand) a stand holding cruets.3 Eccl. a small container for the wine and water in thecelebration of the Eucharist. [ME through AF f. OF crue pot f.OS kruka: rel. to CROCK(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X