• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Bóc vảy; tróc vảy===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Med. (esp. of the skin) come off in scales (as in somedis...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deskwəmeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:52, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'deskwəmeit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bóc vảy; tróc vảy

    Oxford

    V.intr.

    Med. (esp. of the skin) come off in scales (as in somediseases).
    Desquamation n. desquamative adj. desquamatoryadj. [L desquamare (as DE-, squama scale)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X