• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như đất; bằng đất===== =====(nghĩa bóng) trần tục, phàm tục===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Ngh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ə:θi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:11, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'ə:θi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như đất; bằng đất
    (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng đất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    như đất
    nối đất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ribald, bawdy, unrefined, coarse, crude, shameless,wanton, uninhibited, abandoned, vulgar, lusty, rough, dirty,indecent, obscene: She found Henry Miller's books a bit tooearthy for her tastes.

    Oxford

    Adj.

    (earthier, earthiest) 1 of or like earth or soil.
    Somewhat coarse or crude; unrefined (earthy humour).

    Tham khảo chung

    • earthy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X