• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) xenon===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Chem. a heavy colourless odourless inert gaseous elementoccurring in t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zenɔn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:46, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'zenɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) xenon

    Oxford

    N.

    Chem. a heavy colourless odourless inert gaseous elementoccurring in traces in the atmosphere and used in fluorescentlamps. °Symb.: Xe. [Gk, neut. of xenos strange]

    Tham khảo chung

    • xenon : National Weather Service
    • xenon : amsglossary
    • xenon : Corporateinformation
    • xenon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X