• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm ở Địa trung hải===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also zebec...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zi:bek</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:50, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'zi:bek/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm ở Địa trung hải

    Oxford

    N.

    (also zebec, zebeck) a small three-masted Mediterraneanvessel with lateen and usu. some square sails. [alt. (afterSp. xabeque) of F chebec f. It. sciabecco f. Arab. sabak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X