• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">,zailə'kɑ:pəs</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">,zailə'kɑ:pəs</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zibet</font>'''/=====

    03:05, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'zibet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cầy giông

    Oxford

    N.

    (US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.
    Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X