• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cộc cằn thô lỗ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Brit. sl. a lout or hooligan.===== =====Yobbish adj. yo...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔb</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:38, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /jɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cộc cằn thô lỗ

    Oxford

    N.

    Brit. sl. a lout or hooligan.
    Yobbish adj. yobbishlyadv. yobbishness n. [back sl. for BOY]

    Tham khảo chung

    • yob : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X