• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Delicious, m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'jʌmi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:18, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'jʌmi/

    Thông dụng

    Thán từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delicious, mouth-watering, luscious, appetizing, tasty,toothsome, savoury, delectable, ambrosial, Colloq scrumptious:At our school tuck shop we get the most yummy ice-cream.

    Oxford

    Adj.

    (yummier, yummiest) colloq. tasty, delicious. [YUM-YUM +-Y(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X