• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">zɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /hel)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">zɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">zɪŋ</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:24, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /zɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng)
    Tiếng rít (đạn bay...)
    Sức sống; tính sinh động
    with plenty of zing
    đầy nhiệt huyết

    Nội động từ

    (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

    Hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N. vigour, energy.
    V.intr. move swiftlyor with a shrill sound.
    Zingy adj. (zingier, zingiest).[imit.]

    Tham khảo chung

    • zing : amsglossary
    • zing : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X