• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cúc zinnia===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A composite plant of the genus Zinnia, with showy rayedfl...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zinjə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:26, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'zinjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cúc zinnia

    Oxford

    N.

    A composite plant of the genus Zinnia, with showy rayedflowers of deep red and other colours. [J. G. Zinn, Ger.physician and botanist d. 1759]

    Tham khảo chung

    • zinnia : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X