• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(địa lý,địa chất) hoá thạch===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Of or relating to animals.===== =====Geol. (of...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zouik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:35, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'zouik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) hoá thạch

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to animals.
    Geol. (of rock etc.)containing fossils; with traces of animal or plant life. [prob.back-form. f. AZOIC]

    Tham khảo chung

    • zoic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X