• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(tôn giáo) Zoroastrian thờ lửa, bái hoả===== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) Zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa, t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,zɔrou'æstriən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:11, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /,zɔrou'æstriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tôn giáo) Zoroastrian thờ lửa, bái hoả

    Danh từ

    (tôn giáo) Zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa, tín đồ bái hoả giáo

    Oxford

    Adj. & n.

    (also Zarathustrian)
    Adj. of or relating toZoroaster (or Zarathustra) or the dualistic religious systemtaught by him or his followers in the Zend-Avesta, based on theconcept of a conflict between a spirit of light and good and aspirit of darkness and evil.
    N. a follower of Zoroaster.
    Zoroastrianism n. [L Zoroastres f. Gk Zoroastres f. AvestanZarathustra, Persian founder of the religion in the 6th c. BC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X