-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + ===Danh từ===+ + =====Hiệu ứng=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 21: Dòng 26: =====Cổ vũ, làm phấn khởi==========Cổ vũ, làm phấn khởi=====+ + =====Làm hiệu ứng=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed [[animated]]* V_ed [[animated]]07:35, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Activate, enliven, invigorate, stimulate, inspirit,excite, stir, vitalize, spark, vivify, revitalize, breathe lifeinto, innervate: A little enthusiasm would have animated theirdull relationship.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
