-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm khiếp sợ, làm kinh khiếp===== =====Làm kinh tởm, làm khó chịu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiến...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==11:38, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Terrify, frighten, scare, alarm, intimidate, panic, scareor frighten to death, petrify, Colloq scare or frighten theliving daylights out of, scare stiff, make (someone's) hairstand on end, make (someone's or the) blood run cold, curl(someone's) hair, scare the pants off: I was horrified to seethe attack dogs racing towards me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ