• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng cực kỳ lộn xộn===== =====Tội gây phế tật cho người khác===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng A...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'meihem</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:17, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'meihem/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng cực kỳ lộn xộn
    Tội gây phế tật cho người khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Maihem, violence, havoc, destruction, disorder, devastation,chaos; fracas, commotion, confusion: Someone screamed 'Fire!',and the ensuing mayhem was unbelievable.

    Oxford

    N.

    Violent or damaging action.
    Hist. the crime of maiminga person so as to render him or her partly or whollydefenceless. [AF mahem, OF mayhem (as MAIM)]

    Tham khảo chung

    • mayhem : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X