• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bắt ngồn, gốc ở, do ở)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'ridʒineit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:19, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /ə'ridʒineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt đầu, khởi đầu
    Phát minh tạo thành
    originate a new style of dacing
    tạo ra một kiểu nhảy mới

    Nội động từ

    Bắt nguồn, gốc ở, do ở
    Hình thành

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phát xuất

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khởi nguồn từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Create, bring about, engender, give birth to, beget,conceive, initiate, inaugurate, start, begin, introduce, launch,found, set up, institute, establish, invent, coin, devise,pioneer, design, contrive, concoct, mastermind, compose,organize, formulate, form, generate, produce, develop, evolve:Wasnt it the Chinese who originated free public health schemes?2 arise, rise, begin, start, come, spring, stem, flow, issue,emerge, emanate, proceed, grow, develop, evolve, derive, result:Where did the idea of the democratic form of governmentoriginate?

    Oxford

    V.

    Tr. cause to begin; initiate.
    Intr. (usu. foll. byfrom, in, with) have as an origin; begin.
    Origination n.originative adj. originator n. [med. L originare (as ORIGIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X