• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải sọc nhăn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o s...)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Vải sọc nhăn=====
     +
     +
    ==Dệt may==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====Vải sọc nhăn=====
    =====Vải sọc nhăn=====
    Dòng 21: Dòng 26:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seersucker seersucker] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seersucker seersucker] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Dệt may]]

    02:00, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải sọc nhăn

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    Vải sọc nhăn

    Oxford

    N.

    Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o sakar, lit. 'milk and sugar']

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X