-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'si:mi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:22, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ